Có 2 kết quả:

指头 zhǐ tou ㄓˇ 指頭 zhǐ tou ㄓˇ

1/2

zhǐ tou ㄓˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) finger
(2) toe
(3) CL:個|个[ge4]

zhǐ tou ㄓˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) finger
(2) toe
(3) CL:個|个[ge4]