Có 2 kết quả:
指头 zhǐ tou ㄓˇ • 指頭 zhǐ tou ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) finger
(2) toe
(3) CL:個|个[ge4]
(2) toe
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) finger
(2) toe
(3) CL:個|个[ge4]
(2) toe
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0